Có 2 kết quả:

鳥不生蛋,狗不拉屎 niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄚ ㄕˇ鸟不生蛋,狗不拉屎 niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ ㄋㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥ ㄉㄢˋ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄌㄚ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. (a place where) birds don't lay eggs and dogs don't defecate (idiom)
(2) fig. god-forsaken
(3) remote and desolate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. (a place where) birds don't lay eggs and dogs don't defecate (idiom)
(2) fig. god-forsaken
(3) remote and desolate

Bình luận 0